Có 2 kết quả:
申謝 shēn xiè ㄕㄣ ㄒㄧㄝˋ • 申谢 shēn xiè ㄕㄣ ㄒㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to express gratitude
(2) to thank
(2) to thank
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to express gratitude
(2) to thank
(2) to thank
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh